--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pack rat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lứt
:
Husked (nói về gạo)gạo lứtHusked rice
+
productive
:
sản xuấtproductive labour lao động sản xuấtproductive forces lực lượng sản xuất
+
bủng beo
:
Sallow and thinmặt bủng beoa sallow and thin face
+
barbarism
:
tình trạng dã man, tình trạng man rợ
+
rát rạt
:
xem rát (láy)